Thông số kỹ thuật Samsung E410
- Phát hành 2004, Q1
80g, 23mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
128x128 pixels
- NO
No video recorder
-
- 900mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
| GPRS | Yes |
| EDGE | No |
| Ra mắt | Công bố | 2004, Q1 |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 73 x 53 x 23 mm (2.87 x 2.09 x 0.91 in) |
| Khối lượng | 80 g (2.82 oz) |
| SIM | Mini-SIM |
| Màn hình | Loại | UFB, 65K colors |
| Kích thước | |
| Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 1:1 ratio |
| | Four way navigation keys Dynamic font size |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
| Phonebook | |
| Call records | 10 dialed, 10 received, 10 missed calls |
| | Message templates |
| Âm thanh | Loudspeaker | No |
| Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic ringtones |
| 3.5mm jack | No |
| Kết nối | WLAN | No |
| Bluetooth | No |
| GPS | No |
| Radio | No |
| USB | |
| Đặc trưng | Cảm biến | |
| Messaging | SMS, MMS |
| Browser | WAP 1.2.1 |
| Games | 3 - Bowling, Honey Ball, Hamster |
| Java | Yes |
| | Calorie Calculator Bio Rhythm Predictive text input Organizer Optional digital camera |
| Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 900 mAh battery |
| Stand-by | Up to 90 h |
| Talk time | Up to 3 h 30 min |