Thông số kỹ thuật Samsung E400
- Phát hành 2003, Q2
88g, 23mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
128x144 pixels
- NO
No video recorder
-
- 900mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 8 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2003, Q2 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 88 x 42 x 23 mm (3.46 x 1.65 x 0.91 in) |
Khối lượng | 88 g (3.10 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | UFB, 65K colors |
Kích thước | |
Độ phân giải | 128 x 144 pixels |
| Second external OLED display 256 colors (96 x 64 pixels) Four way navigation keys Dynamic font size |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 500 x 6 fields, contact groups |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
| 20 short messages Message templates |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic ringtones, composer |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS receive only |
Browser | WAP 1.2 |
Clock | Yes |
Alarm | Yes |
Games | 4 - Honey Ball, Speed Up, Bowling, Midpman |
Java | Yes |
| Predictive text input Organizer Speed dial Menu shortcuts World clock |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 900 mAh battery |
Stand-by | Up to 150 h |
Talk time | Up to 3 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | |
SAR EU | 0.81 W/kg (head) |