Thông số kỹ thuật Samsung E380

Samsung E380

  • Phát hành 2006, Tháng Bảy
    77g, 16.8mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    40MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.9"
    176x220 pixels
  • 1.3MP
    Video recorder
  •  
  • 750mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 93 x 46 x 16.8 mm (3.66 x 1.81 x 0.66 in)
Khối lượng 77 g (2.72 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.9 inches, 30 x 37 mm, 11.4 cm2 (~26.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 220 pixels (~148 ppi density)
 Second external CSTN, 65K colors display, 96 x 96 pixels
Wallpaper
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
Bộ nhớ trong 40MB
Camera sau Single 1.3 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio No
USB 1.1
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AMR/AAC/AAC+ player
Predictive text input
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 750 mAh battery
Stand-by Up to 320 h
Talk time Up to 3 h 50 min
Thông tin chung Màu sắc Champagne Gold, Scarlet Red, Ice Blue
SAR 1.16 W/kg (head)     0.58 W/kg (body)    
SAR EU 0.91 W/kg (head)