Thông số kỹ thuật Samsung E370
- Phát hành 2006, Tháng Ba
85g, 20.4mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
40MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 1.8"
128x160 pixels
- 1.3MP
Video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
| GSM 850 / 1800 / 1900 - Samsung E376 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2006, Tháng Ba |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 86 x 43.1 x 20.4 mm (3.39 x 1.70 x 0.80 in) |
Khối lượng | 85 g (3.00 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.8 inches, 10.2 cm2 (~27.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~114 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 1000 entries |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 40MB |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Features | LED flash |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0 |
GPS | No |
Radio | No |
USB | 1.1 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/AAC player Predictive text input Organizer Voice memo SyncML |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 315 h |
Talk time | Up to 3 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Ebony Black, Pearl White, Pink, Blue Green, Noble Blue, Deep Blue, Wine Red |
SAR | 0.30 W/kg (head) 0.86 W/kg (body) |
SAR EU | 0.49 W/kg (head) |