Thông số kỹ thuật Samsung E360

Samsung E360

  • Phát hành 2005, Q4
    79g, 22.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    44MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2005, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 87 x 45.5 x 22.5 mm (3.43 x 1.79 x 0.89 in)
Khối lượng 79 g (2.79 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước
Độ phân giải 128 x 160 pixels
 Second external OLED display, 65K colors (80 x 64 pixels)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 44MB
 40MB shared
4MB Java
200 short messages
Camera sau Single VGA
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.2
GPS No
Radio FM radio
USB 1.1
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Forgotten Warrior, Freekick, Arch Angel + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Push to talk (VoIP service)
SyncML
Voice memo/dial
Predictive text input
Organizer
Presence enhanced contacts
Changeable textile covers
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 200 h
Talk time Up to 3 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Silver
SAR 1.07 W/kg (head)     0.34 W/kg (body)    
SAR EU 0.65 W/kg (head)