Thông số kỹ thuật Samsung E350

Samsung E350

  • Phát hành 2005, Q1
    78g, 21mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    40MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.6"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2005, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 85 x 43 x 21 mm (3.35 x 1.69 x 0.83 in)
Khối lượng 78 g (2.75 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.6 inches, 8.1 cm2 (~22.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~128 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 x 10 fields, Photo call
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 40MB
 4 MB for Java apps
200 short messages
Camera sau Single VGA
Features LED flash
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games 3 + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC+/MP4 player
Predictive text input
Organizer
SyncML
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 220 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc Metallic Silver, Black, White
SAR EU 0.47 W/kg (head)