Thông số kỹ thuật Samsung E2530
- Phát hành 2011, Tháng Sáu
86g, 17.4mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
microSDHC slot - 2.0"
128x160 pixels
- 1.3MP
Video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 12 |
EDGE | Class 12 |
Ra mắt | Công bố | 2010, Tháng Mười Một. Released 2011, Tháng Sáu |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 94.4 x 47.2 x 17.4 mm (3.72 x 1.86 x 0.69 in) |
Khối lượng | 86 g (3.03 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 2.0 inches, 12.6 cm2 (~28.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~102 ppi density) |
| hidden 1" CSTN 96 x 96 pixels external display |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photocall |
Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | No |
Radio | FM radio, recording |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| SNS integration MP3/MP4 player Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 530 h |
Talk time | Up to 11 h 20 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black; La Fleur edition |
SAR | 0.41 W/kg (head) 0.70 W/kg (body) |
SAR EU | 0.43 W/kg (head) |
Giá | About 70 EUR |