Thông số kỹ thuật Samsung E251
- Phát hành 2008, Tháng Chín
14.1mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
microSD slot - 2.0"
128x160 pixels
- 0.3MP
144p
-
-
| Mạng | Công nghệ | GSM |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
| GPRS | Class 10 |
| EDGE | Yes |
| Ra mắt | Công bố | 2008, Tháng Hai. Released 2008, Tháng Chín |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 99.5 x 49.5 x 14.1 mm (3.92 x 1.95 x 0.56 in) |
| Khối lượng | |
| SIM | Mini-SIM |
| Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
| Kích thước | 2.0 inches, 12.6 cm2 (~25.6% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~102 ppi density) |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
| Phonebook | 1000 entries, Photocall |
| Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
| Camera sau | Single | VGA |
| Video | QCIF |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
| 3.5mm jack | No |
| Kết nối | WLAN | No |
| Bluetooth | 2.0, A2DP |
| GPS | No |
| Radio | Stereo FM radio, RDS |
| USB | 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | |
| Messaging | SMS, EMS, MMS, Email |
| Browser | WAP 2.0/xHTML |
| Games | Yes + downloadable |
| Java | Yes, MIDP 2.0 |
| | MP3/AAC/AAC+ player Predictive text input Organizer Voice memo |
| Pin & Sạc | Loại | Removable battery |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black |
| SAR | 0.55 W/kg (head) 0.61 W/kg (body) |
| SAR EU | 0.95 W/kg (head) |
| Giá | About 90 EUR |