Thông số kỹ thuật Samsung E250
- Phát hành 2006, Tháng Mười
80g, 14.1mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
10MB lưu trữ, microSD slot - 2.0"
128x160 pixels
- 0.3MP
144p
-
- 750mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2006, Tháng Mười |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 99.5 x 49.5 x 14.1 mm (3.92 x 1.95 x 0.56 in) |
Khối lượng | 80 g (2.82 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 2.0 inches, 32 x 40 mm, 12.6 cm2 (~25.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~102 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photocall |
Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
Bộ nhớ trong | 10MB |
Camera sau | Single | VGA |
Video | QCIF |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | 1.1 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/AAC/AAC+ player Predictive text input Organizer Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 750 mAh battery |
Stand-by | Up to 250 h |
Talk time | Up to 5 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Silver, Black |
SAR | 0.48 W/kg (head) 0.54 W/kg (body) |
SAR EU | 0.70 W/kg (head) |
Giá | About 90 EUR |