Thông số kỹ thuật Samsung E2330
- Phát hành 2011, Tháng Ba
87.5g, 14.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
4MB lưu trữ, microSDHC slot - 2.0"
128x160 pixels
- 0.3MP
Video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 12 |
EDGE | Class 12 |
Ra mắt | Công bố | 2011, Tháng Một. Released 2011, Tháng Ba |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 98 x 47.5 x 14.9 mm (3.86 x 1.87 x 0.59 in) |
Khối lượng | 87.5 g (3.07 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.0 inches, 12.6 cm2 (~27.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~102 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 contacts, Photocall |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 4MB |
Camera sau | Single | VGA |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.1, A2DP (Samsung E2330B only) |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio, recording |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/WMA/eAAC+ player MP4/H.263 player Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 500 h |
Talk time | Up to 10 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR EU | 0.40 W/kg (head) |
Giá | About 60 EUR |