Thông số kỹ thuật  Samsung E2230
  
      
      
		
		
			      -         Phát hành 2011, Q2
        79g, 14.9mm (độ dày)
        Điện thoại phổ thông
        4MB lưu trữ, microSDHC slot                                                 -                 1.8"
128x160 pixels
             -                 0.3MP         
96p
       -                           
           -                   1000mAh
Li-Ion
           
 
		 
       
        
   
  
	
		      					            | Mạng |   Công nghệ |   GSM |   
    | Băng tầng 2G |   GSM 900 / 1800  |   
	      | GPRS |   Yes |   
	    | EDGE |   No |   
  	      
          | Ra mắt |   Công bố |   2011, Tháng Ba. Released 2011, Q2 |   
	    | Trạng thái |   Discontinued |   
  
          | Tổng thể |   Kích thước |   109 x 46 x 14.9 mm (4.29 x 1.81 x 0.59 in) |   
  | Khối lượng |   79 g (2.79 oz) |   
    | SIM |   Mini-SIM |   
  		  
          | Màn hình |   Loại |   TFT, 65K colors |   
    | Kích thước |   1.8 inches, 10.2 cm2 (~20.3% screen-to-body ratio) |   
    | Độ phân giải |   128 x 160 pixels (~114 ppi density) |   
  		  
              | Bộ nhớ |   Thẻ nhớ |       microSDHC (dedicated slot) | 
      | Phonebook |   1000 contacts, Photocall |   
    | Call records |   Yes |   
  	      | Bộ nhớ trong |   4MB |   
  	    			      
      	  	  	| Camera sau |   		Single |   	VGA |   	
  		  	| Video |   	128x96 |   	
  		
      	            | Âm thanh |   Loudspeaker  |   Yes |   
    	      | 3.5mm jack  |   Yes |   
  	    	  
          | Kết nối |   WLAN |   No |   
    | Bluetooth |   2.1, A2DP |   
    | GPS |   No |   
    	  	    | Radio |   Stereo FM radio, RDS, recording |   
         | USB |   Proprietary |   
  
          | Đặc trưng |   Cảm biến |    |   
    | Messaging |   SMS, MMS |   
      | Browser |   WAP 2.0/xHTML |   
    	     | Games |   Yes |   
   	     	  	    | Java |   Yes, MIDP 2.0 |   
   	  |   | MP3/AAC player   MP4/H.263 player   Organizer   Voice memo   Predictive text input | 
  	  
          | Pin & Sạc |   Loại |   Removable Li-Ion 1000 mAh battery |   
    | Stand-by |   Up to 660 h |   
      | Talk time |   Up to 14 h 40 min |   
    
          | Thông tin chung |   Màu sắc |   Black |   
        | SAR EU |   0.71 W/kg (head)      |   
        | Giá |   About 50 EUR |