Thông số kỹ thuật Samsung E215
- Phát hành 2009, Q1
89g, 17.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
12MB lưu trữ, microSD slot - 2.0"
128x160 pixels
- 0.3MP
Video recorder
-
-
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2008, Tháng Tám. Released 2009, Q1 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 90.6 x 44.7 x 17.9 mm (3.57 x 1.76 x 0.70 in) |
Khối lượng | 89 g (3.14 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 2.0 inches, 12.6 cm2 (~31.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~102 ppi density) |
| Second external 65K CSTN display, 96 x 96 pixels, 1.07 inches |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | Yes |
Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
Bộ nhớ trong | 12MB |
Camera sau | Single | VGA |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0 |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio, RDS |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/eAAC+ player Organizer Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable battery |
Stand-by | Up to 360 h |
Talk time | Up to 6 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR | 1.04 W/kg (head) 0.34 W/kg (body) |
SAR EU | 0.98 W/kg (head) |
Giá | About 80 EUR |