Thông số kỹ thuật Samsung E2130
- Phát hành 2009, Tháng Mười
78g, 14.7mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
7MB lưu trữ, microSD slot - 1.77"
128x160 pixels
- 0.3MP
Video recorder
-
- 1000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2009, Tháng Chín. Released 2009, Tháng Mười |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 107 x 45 x 14.7 mm (4.21 x 1.77 x 0.58 in) |
Khối lượng | 78 g (2.75 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | CSTN, 65K colors |
Kích thước | 1.77 inches, 9.9 cm2 (~20.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~116 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries |
Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
Bộ nhớ trong | 7MB |
Camera sau | Single | VGA |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0 |
GPS | No |
Radio | Stereo FM; built-in antenna |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/MP4 player Bike Mode Mobile Tracker Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1000 mAh battery |
Stand-by | Up to 550 h |
Talk time | Up to 10 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR EU | 1.14 W/kg (head) |
Giá | About 30 EUR |