Thông số kỹ thuật Samsung E2120
- Phát hành 2009, Tháng Chín
74g, 14.6mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
9MB lưu trữ, microSD slot - 1.52"
128x128 pixels
- 0.3MP
Video recorder
-
- 1000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2009, Tháng Tám. Released 2009, Tháng Chín |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 104.5 x 45 x 14.6 mm (4.11 x 1.77 x 0.57 in) |
Khối lượng | 74 g (2.61 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | CSTN, 65K colors |
Kích thước | 1.52 inches, 7.5 cm2 (~15.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~119 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | Yes |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 9MB |
Camera sau | Single | VGA |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP (Samsung E2120B only) |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio, recording; built-in antenna |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/AAC player H.263 player Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1000 mAh battery |
Stand-by | Up to 560 h |
Talk time | Up to 10 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR EU | 0.76 W/kg (head) |
Giá | About 40 EUR |