Thông số kỹ thuật Samsung E210
- Phát hành 2007, Tháng Tám
89g, 18mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
17MB lưu trữ, microSD slot - 1.9"
128x160 pixels
- 1.3MP
144p
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2007, Tháng Tám |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 91 x 45 x 18 mm (3.58 x 1.77 x 0.71 in) |
Khối lượng | 89 g (3.14 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.9 inches, 11.4 cm2 (~27.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~108 ppi density) |
| Second external mono OLED display (96 x 96 pixels) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photocall |
Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
Bộ nhớ trong | 17MB |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | QCIF |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 1.2, A2DP |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio, RDS |
USB | 1.1 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/AAC/AAC+ player Predictive text input Organizer Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 220 h |
Talk time | Up to 3 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Blue |
SAR | 1.39 W/kg (head) 1.21 W/kg (body) |
SAR EU | 0.66 W/kg (head) |
Giá | About 90 EUR |