Thông số kỹ thuật Samsung E1210
- Phát hành 2009, Tháng Tám
72.5g, 14.3mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
500 KB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 1.77"
128x160 pixels
- NO
No video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
| GPRS | No |
| EDGE | No |
| Ra mắt | Công bố | 2009, Tháng Tư. Released 2009, Tháng Tám |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 108 x 43.5 x 14.3 mm (4.25 x 1.71 x 0.56 in) |
| Khối lượng | 72.5 g (2.54 oz) |
| SIM | Mini-SIM |
| Màn hình | Loại | CSTN, 65K colors |
| Kích thước | 1.77 inches, 9.9 cm2 (~21.0% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~116 ppi density) |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
| Phonebook | Yes, up to 500 entries |
| Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
| Bộ nhớ trong | 500 KB |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | No |
| Kết nối | WLAN | No |
| Bluetooth | No |
| GPS | No |
| Radio | FM radio |
| USB | Proprietary |
| Đặc trưng | Cảm biến | |
| Messaging | SMS |
| Browser | No |
| Games | Yes |
| Java | No |
| | Organizer Mobile Tracker Voice memo Predictive text input |
| Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
| Stand-by | Up to 440 h |
| Talk time | Up to 12 h |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black |
| SAR EU | 0.86 W/kg (head) |
| Giá | About 40 EUR |