Thông số kỹ thuật  Samsung E1150
  
      
      
		
		
			      -         Phát hành 2010, Tháng Hai
        72.5g, 19.8mm (độ dày)
        Điện thoại phổ thông
        No lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ                                                 -                 1.43"
128x128 pixels
             -           	NO         
       -                           
           -                   800mAh
Li-Ion
           
 
		 
       
        
   
  
	
		      					              | Mạng |   Công nghệ |   GSM |   
    | Băng tầng 2G |   GSM 900 / 1800  |   
	      | GPRS |   No |   
	    | EDGE |   No |   
  	      
          | Ra mắt |   Công bố |   2010, Tháng Hai |   
	    | Trạng thái |   Discontinued |   
  
          | Tổng thể |   Kích thước |   88 x 44 x 19.8 mm (3.46 x 1.73 x 0.78 in) |   
  | Khối lượng |   72.5 g (2.54 oz) |   
    | SIM |   Mini-SIM |   
  		  
          | Màn hình |   Loại |   CSTN, 65K colors |   
    | Kích thước |   1.43 inches, 6.6 cm2 (~17.0% screen-to-body ratio) |   
    | Độ phân giải |   128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~127 ppi density) |   
  		  
              | Bộ nhớ |   Thẻ nhớ |       No | 
      | Phonebook |   500 entries |   
    | Call records |   30 dialed, 30 received, 30 missed calls |   
  	      | Bộ nhớ trong |   No |   
  	    			      
      	            | Âm thanh |   Loudspeaker  |   Yes |   
    	      | 3.5mm jack  |   No |   
  	    	  
          | Kết nối |   WLAN |   No |   
    | Bluetooth |   No |   
    | GPS |   No |   
    	  	    | Radio |   No |   
         | USB |   No |   
  
          | Đặc trưng |   Cảm biến |    |   
    | Messaging |   SMS |   
      | Browser |   No |   
    	     | Games |   Yes |   
   	     	  	    | Java |   No |   
   	  |   | Calculator   Timer   Stopwatch   Converter   Voice memo   Predictive text input    | 
  	  
          | Pin & Sạc |   Loại |   Removable Li-Ion 800 mAh battery |   
    | Stand-by |   Up to 740 h |   
      | Talk time |   Up to 8 h 30 min |   
    
          | Thông tin chung |   Màu sắc |   Black, Red, Silver |   
        | SAR EU |   0.72 W/kg (head)      |   
        | Giá |   About 20 EUR |