Thông số kỹ thuật Samsung E1125
- Phát hành 2009, Tháng Tám
96g, 15.5mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ - 1.52"
128x128 pixels
- NO
No video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
| GPRS | No |
| EDGE | No |
| Ra mắt | Công bố | 2009, Tháng Một. Released 2009, Tháng Tám |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 106 x 47 x 15.5 mm (4.17 x 1.85 x 0.61 in) |
| Khối lượng | 96 g (3.39 oz) |
| SIM | Mini-SIM |
| Màn hình | Loại | CSTN, 65K colors |
| Kích thước | 1.52 inches, 7.5 cm2 (~15.0% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~119 ppi density) |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
| Phonebook | 1000 entries |
| Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | No |
| Kết nối | WLAN | No |
| Bluetooth | No |
| GPS | No |
| Radio | FM radio |
| USB | 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | |
| Messaging | SMS, MMS |
| Browser | No |
| Games | Yes + downloadable |
| Java | Yes, MIDP 2.0 |
| | MP3 player Organizer Voice memo Predictive text input |
| Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
| Stand-by | Up to 500 h |
| Talk time | Up to 8 h 20 min |
| Thông tin chung | Màu sắc | Grey |
| SAR EU | 0.63 W/kg (head) |
| Giá | About 70 EUR |