Thông số kỹ thuật Samsung E1100
- Phát hành 2009, Tháng Sáu
70.2g, 15.2mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
1MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 1.52"
128x128 pixels
- NO
No video recorder
-
- 750mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2009, Tháng Hai. Released 2009, Tháng Sáu |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 105 x 44 x 15.2 mm (4.13 x 1.73 x 0.60 in) |
Khối lượng | 70.2 g (2.47 oz) |
SIM | Mini-SIM |
| Flashlight |
Màn hình | Loại | CSTN, 65K colors |
Kích thước | 1.52 inches, 7.5 cm2 (~16.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~119 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | Yes, up to 200 entries |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 1MB |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | FM radio (1105T only) |
USB | No |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Browser | No |
Games | Yes |
Java | No |
| Mobile Tracker Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 750 mAh battery |
Stand-by | Up to 500 h |
Talk time | Up to 7 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR EU | 0.71 W/kg (head) |
Giá | About 50 EUR |