Thông số kỹ thuật Samsung E1050
- Phát hành 2011, Q2
67.3g, 13.4mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ - 1.43"
128x128 pixels
- NO
No video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
| GPRS | No |
| EDGE | No |
| Ra mắt | Công bố | 2011, Q2. Released 2011, Q2 |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 107.5 x 45.4 x 13.4 mm (4.23 x 1.79 x 0.53 in) |
| Khối lượng | 67.3 g (2.36 oz) |
| SIM | Mini-SIM |
| | Flashlight |
| Màn hình | Loại | CSTN, 65K colors |
| Kích thước | 1.43 inches, 6.6 cm2 (~13.5% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~127 ppi density) |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
| Phonebook | 1000 entries |
| Call records | Yes |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | No |
| Kết nối | WLAN | No |
| Bluetooth | No |
| GPS | No |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | Proprietary |
| Đặc trưng | Cảm biến | |
| Messaging | SMS |
| Games | Yes |
| Java | No |
| | Organizer |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 800 mAh, removable |
| Stand-by | Up to 615 h |
| Talk time | Up to 8 h 30 min |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
| SAR EU | 0.79 W/kg (head) 0.41 W/kg (body) |
| Giá | About 20 EUR |