Thông số kỹ thuật Samsung D980
- Phát hành 2008, Tháng Mười
117g, 16.3mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
45MB lưu trữ, microSD slot - 2.6"
240x320 pixels
- 5MP
240p
-
- 1200mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 |
| | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 2 |
| GPRS | Class 10 |
| EDGE | Class 10 |
| Ra mắt | Công bố | 2008, Tháng Tám. Released 2008, Tháng Mười |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 97.5 x 55 x 16.3 mm (3.84 x 2.17 x 0.64 in) |
| Khối lượng | 117 g (4.13 oz) |
| SIM | Dual SIM (Mini-SIM) |
| Màn hình | Loại | TFT resistive touchscreen, 256K colors |
| Kích thước | 2.6 inches, 20.9 cm2 (~39.0% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~154 ppi density) |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
| Phonebook | 1000 entries, Photocall |
| Call records | 30 received, 30 dialed, 30 missed calls |
| Bộ nhớ trong | 45MB |
| Camera sau | Single | 5 MP, AF |
| Features | LED flash |
| Video | 320p@15fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
| 3.5mm jack | No |
| Kết nối | WLAN | No |
| Bluetooth | 2.0, A2DP |
| GPS | No |
| Radio | FM radio |
| USB | 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | |
| Messaging | SMS, EMS, MMS, Email |
| Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML (NetFront 3.4) |
| Games | Yes |
| Java | Yes, MIDP 2.0 |
| | MP3/AAC+/MP4 player Document viewer Voice memo |
| Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1200 mAh battery |
| Stand-by | Up to 200 h |
| Talk time | Up to 3 h |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black |
| SAR | 1.15 W/kg (head) 0.39 W/kg (body) |
| SAR EU | 0.41 W/kg (head) |
| Giá | About 180 EUR |