Thông số kỹ thuật Samsung D840
- Phát hành 2006, Tháng Sáu
100g, 11.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
80MB lưu trữ, microSD slot - 2.12"
240x320 pixels
- 2MP
Video recorder
-
- 700mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2006, Tháng Sáu |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 99 x 51 x 11.9 mm (3.90 x 2.01 x 0.47 in) |
Khối lượng | 100 g (3.53 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.12 inches, 13.9 cm2 (~27.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~189 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photo call |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 80MB |
Camera sau | Single | 2 MP |
Features | LED flash |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 1.2, A2DP |
GPS | No |
Radio | No |
USB | 1.1 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/AAC/ACC+/WMA player Predictive text input Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) Organizer TV-out Voice memo (up to 60 min) |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 700 mAh battery |
Stand-by | Up to 250 h |
Talk time | Up to 2 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Silver |
SAR | 0.60 W/kg (head) 0.47 W/kg (body) |
SAR EU | 0.69 W/kg (head) |