Thông số kỹ thuật Samsung D820
- Phát hành 2005, Q4
99g, 15.2mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
73MB lưu trữ, microSD slot - 2.1"
240x320 pixels
- 1.3MP
144p
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2005, Q4 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 95 x 51 x 15.2 mm (3.74 x 2.01 x 0.60 in) |
Khối lượng | 99 g (3.49 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.1 inches, 32 x 42 mm, 13.7 cm2 (~28.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~190 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 x 12 fields, Photo call |
Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
Bộ nhớ trong | 73MB |
| 4 MB for Java apps |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Features | 180 deg rotating lens |
Video | CIF |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 1.2, A2DP |
GPS | No |
Radio | No |
USB | 1.1 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| TV-out MP3/AAC+/MP4 player Picsel viewer SyncML Predictive text input Organizer Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 180 h |
Talk time | Up to 3 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Noir Black, Blue Black, Charcoal Gray |
SAR | 0.36 W/kg (head) 0.41 W/kg (body) |
SAR EU | 0.70 W/kg (head) |
Giá | About 110 EUR |