Thông số kỹ thuật Samsung D810

Samsung D810

  • Phát hành 2006, Q1
    98g, 14.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    80MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 1.3MP
    144p
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2006, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 98 x 51 x 14.5 mm (3.86 x 2.01 x 0.57 in)
Khối lượng 98 g (3.46 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~24.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
 Second external display TFT, 256K colors (96 x 96 pixels)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 x 12 fields, Photo call
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 80MB
 4 MB for Java apps
Camera sau Single 1.3 MP
Features LED flash
Video CIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.2
GPS No
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Forgotten Warrior, Freekick, Arch Angel + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC+/MP4 player
Predictive text input
Organizer
Voice memo
Voice dial
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 180 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc Black