Thông số kỹ thuật Samsung D800

Samsung D800

  • Phát hành 2005, Q4
    98g, 14.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    80MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 1.3MP
    144p
  •  
  • 850mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2005, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 97 x 52 x 14.9 mm (3.82 x 2.05 x 0.59 in)
Khối lượng 98 g (3.46 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~29.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 x 12 fields, Photo call
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 80MB
 4 MB for Java apps
Camera sau Single 1.3 MP
Features LED flash
Video CIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.2, A2DP
GPS No
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, EMail, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Bobby Carrot, Time Rider II + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC+/MP4 player
Picsel viewer
Predictive text input
Organizer
Voice memo
Voice dial
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 850 mAh battery
Stand-by Up to 220 h
Talk time Up to 3 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Black, Silver metal
SAR 0.38 W/kg (head)     1.45 W/kg (body)    
SAR EU 0.39 W/kg (head)