Thông số kỹ thuật Samsung D780
- Phát hành 2008, Tháng Sáu
108.5g, 15.7mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
32MB lưu trữ, microSD slot - 2.1"
240x320 pixels
- 2MP
Video recorder
-
- 1200mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2008, Tháng Tư. Released 2008, Tháng Sáu |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 115 x 49.6 x 15.7 mm (4.53 x 1.95 x 0.62 in) |
Khối lượng | 108.5 g (3.81 oz) |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM) |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.1 inches, 13.7 cm2 (~23.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~190 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photocall |
Call records | 30 received, dialed and missed calls |
Bộ nhớ trong | 32MB |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/AAC+/MP4 player Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1200 mAh battery |
Stand-by | Up to 250 h |
Talk time | Up to 3 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Dark Silver, Mirror Silver, Gold |
SAR EU | 0.78 W/kg (head) |
Giá | About 110 EUR |
Kiểm tra | Loa ngoài | Voice 74dB / Noise 66dB / Ring 77dB |
Audio quality | Noise -86.9dB / Crosstalk -88.3dB |