Thông số kỹ thuật Samsung D730

Samsung D730

  • Phát hành 2005, Q1
    95g, 24mm (độ dày)
    Symbian, Series 60 UI
    18MB lưu trữ, MMC-micro slot
  • 1.8"
    176x220 pixels
  • 1.3MP
    Video recorder
  •  
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2005, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 95 x 48 x 24 mm (3.74 x 1.89 x 0.94 in)
Khối lượng 95 g (3.35 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 1.8 inches, 29 x 36 mm, 10.2 cm2 (~22.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 220 pixels (~157 ppi density)
 Second external TFT display, 65K colors (96 x 96 pixels)
Nền tảng OS Symbian, Series 60 UI
CPU TI 192 MHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ MMC-micro
Bộ nhớ trong 18MB
Camera sau Single 1.3 MP
Features LED flash
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML
 MP3/AAC/MPEG player
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
SyncML
Predictive text input
Voice memo
Voice command
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery
Stand-by Up to 285 h
Talk time Up to 5 h
Thông tin chung Màu sắc
SAR EU 1.01 W/kg (head)