Thông số kỹ thuật Samsung D600

Samsung D600

  • Phát hành 2005, Q1
    103g, 21.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    72MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 2MP
    Video recorder
  •  
  • 950mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10 (D600E only)
Ra mắt Công bố 2005, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 96 x 46.5 x 21.5 mm (3.78 x 1.83 x 0.85 in)
Khối lượng 103 g (3.35 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.0 inches, 30 x 40 mm, 12.4 cm2 (~27.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 x 12 fields, Photo call
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 72MB
 4 MB for Java applications
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.2, A2DP
GPS No
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games 3 + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 TV-out
MP3/AAC+/MP4 player
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
SyncML
Predictive text input
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 950 mAh battery
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 7 h
Thông tin chung Màu sắc Charcoal Gray, Wine Red
SAR EU 0.41 W/kg (head)