Thông số kỹ thuật Samsung D510

Samsung D510

  • Phát hành 2005, Q1
    95g, 24mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    30MB lưu trữ, microSD slot
  • 1.9"
    176x220 pixels
  • 1.3MP
    Video recorder
  •  
  • 900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2005, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 94 x 46 x 24 mm (3.70 x 1.81 x 0.94 in)
Khối lượng 95 g (3.35 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 1.9 inches, 30 x 37 mm, 11.4 cm2 (~26.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 220 pixels (~148 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook Yes
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 30MB
Camera sau Single 1.3 MP
Features LED flash
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
 Dual speaker
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.2, A2DP
GPS No
Radio No
USB 1.1
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/MP4/AAC player
Predictive text input
SyncML
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 900 mAh battery
Stand-by Up to 150 h
Talk time Up to 3 h 20 min
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR EU 0.56 W/kg (head)