Thông số kỹ thuật Samsung D500
- Phát hành 2004, Q4
99g, 23.5mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ - 1.9"
176x220 pixels
- 1.3MP
Video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Yes (in D500E version only) |
Ra mắt | Công bố | 2004, Q4 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 93.5 x 45.7 x 23.5 mm (3.68 x 1.80 x 0.93 in) |
Khối lượng | 99 g (3.49 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 1.9 inches, 11.4 cm2 (~26.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels (~148 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 1000 x 12 fields, Photo call |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
| 96 MB shared memory for photos, video, MMS, MP3 files 4 MB for Java 200 short messages 400 calendar events |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Features | LED flash |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 1.1 |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | Proprietary |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | 3 + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/MP4/AAC player Predictive text input SyncML Organizer Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 300 h |
Talk time | Up to 6 h 30 min |
Loại | Standard battery, Li-Ion 1000 mAh | Stand-by | Up to 380 h |
Talk time | Up to 8 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Silver, Black |
SAR EU | 0.51 W/kg (head) |