Thông số kỹ thuật Samsung D410

Samsung D410

  • Phát hành 2003, Q4
    116g, 24mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  • 2.1"
    176x220 pixels, 8 lines
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
  • 900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 8
EDGE No
Ra mắt Công bố 2003, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 97 x 48 x 24 mm (3.82 x 1.89 x 0.94 in)
Khối lượng 116 g (4.09 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFD, 256K colors
Kích thước 2.1 inches, 13.9 cm2 (~29.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 220 pixels, 8 lines (~134 ppi density)
 Four way navigation keys
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 x 5 fields, 10 contact groups
Call records 20 received, dialed and missed calls
 3 MB for pictures
3 MB for video
700 KB for MMS
1 MB for email
600 KB for Java apps
Message templates
5 x 30 sec voice memo
Camera sau Single VGA
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email
Browser WAP 1.2.1
Games 4 - BubbleSmile, Fun2Link, Ultimate Golf, MobileChess
Java Yes, MIDP 2.0
 Predictive text input
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 900 mAh battery
Stand-by Up to 254 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc 3 - Metallic Silver , Mirror Gray, Indigo Blue
SAR 0.43 W/kg (head)     0.44 W/kg (body)