Thông số kỹ thuật Samsung D300

Samsung D300

  • Phát hành 2006, Tháng Hai
    122g, 21mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    5MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 2.2"
    176x220 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - Samsung D307
GPRS Class 10
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 95 x 49 x 21 mm (3.74 x 1.93 x 0.83 in)
Khối lượng 122 g (4.30 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.2 inches, 35 x 44 mm, 15.2 cm2 (~32.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 220 pixels (~128 ppi density)
 Twist display
Second external mono display (96 x 96 pixels)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 5MB
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth Yes
GPS No
Radio No
USB miniUSB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email (BlackBerry Transport v2.0), Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/AAC+ player
Predictive text input
Organizer
Voice memo/dial
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 200 h
Talk time Up to 5 h
Thông tin chung Màu sắc Silver