Thông số kỹ thuật Samsung Corby TV F339
- Phát hành 2010, Tháng Tư
92g, 12.2mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
79MB lưu trữ, microSDHC slot - 2.8"
240x320 pixels
- 2MP
240p
-
- 960mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | CDMA / EVDO |
Băng tầng 2G | CDMA 800 |
Băng tầng 3G | CDMA2000 1xEV-DO |
Tốc độ | EV-DO Rev.0, 153.2 Kbps |
Ra mắt | Công bố | 2010, Tháng Tư. Released 2010, Tháng Tư |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 103 x 56.5 x 12.2 mm (4.06 x 2.22 x 0.48 in) |
Khối lượng | 92 g (3.25 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.8 inches, 24.3 cm2 (~41.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density) |
| Smart unlock Cartoon UI |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 2000 contacts, Photocall |
Call records | 200 received, 200 dialed, 200 missed calls |
Bộ nhớ trong | 79MB |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | 320p@15fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.1 |
| Mobile TV SNS integration MP3/WMA/eAAC+ player Find Music recognition service H.264/MP4/WMV player Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 960 mAh battery |
Stand-by | Up to 200 h |
Talk time | Up to 3 h 20 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Jamaican Yellow, Cupid Pink, Minimal White, and Festival Orange; 2 Fashion Jackets |
SAR | 1.08 W/kg (head) 1.01 W/kg (body) |
Giá | About 100 EUR |