Thông số kỹ thuật Samsung C5510

Samsung C5510

  • Phát hành 2009, Tháng Chín
    99.6g, 15.3mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    20MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 2MP
    Video recorder
  •  
  • 960mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 900 / 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Sáu. Released 2009, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 99.8 x 47.5 x 15.3 mm (3.93 x 1.87 x 0.60 in)
Khối lượng 99.6 g (3.49 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~31.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 20MB
Camera sau Single 2 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP4/H.264/WMV player
MP3/AAC/WMA player
Organizer
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Mobile Tracker
Photo editor
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 960 mAh battery
Stand-by Up to 400 h (2G) / Up to 300 h (3G)
Talk time Up to 8 h (2G) / Up to 4 h 30 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Silver
SAR 0.54 W/kg (head)     0.66 W/kg (body)    
SAR EU 0.72 W/kg (head)    
Giá About 90 EUR