Thông số kỹ thuật Samsung C5220
- Phát hành 2009, Tháng Ba
100g, 18.2mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
35MB lưu trữ, microSD slot - 2.0"
176x220 pixels
- 1.3MP
Video recorder
-
- 960mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 |
Tốc độ | HSPA 3.6/0.384 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2009, Tháng Ba. Released 2009, Tháng Ba |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 99 x 49.5 x 18.2 mm (3.90 x 1.95 x 0.72 in) |
Khối lượng | 100 g (3.53 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.0 inches, 12.6 cm2 (~25.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels (~141 ppi density) |
| External 1 inch black and White FSTN display(96 x 96 pixels) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 contacts, Photo call |
Call records | 30 dialed, received, missed calls |
Bộ nhớ trong | 35MB |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | Yes |
Camera trước | Single | Yes |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | Yes |
GPS | No |
Radio | No |
USB | Proprietary |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes |
Java | Yes |
| MP3/AAC/WMA/MP4 player Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 960 mAh battery |
Stand-by | Up to 250 h |
Talk time | Up to 2 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Grey, Red, Black |
SAR EU | 1.26 W/kg (head) |
Giá | About 60 EUR |