Thông số kỹ thuật Samsung C510

Samsung C510

  • Phát hành 2008, Tháng Chín
    70g, 16.7mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    2MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.67"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    No video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 80 x 40 x 16.7 mm (3.15 x 1.57 x 0.66 in)
Khối lượng 70 g (2.47 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại CSTN, 65K colors
Kích thước 1.67 inches, 8.8 cm2 (~27.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~123 ppi density)
 External monochrome display(96 x 96 pixels)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 entries
Call records 20 dialed, received, missed calls
Bộ nhớ trong 2MB
Camera sau Single VGA
Video No
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker No
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes
Java No
 Converter
Calculator
Built-in speakerphone
Predictive text input
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 200 h
Talk time Up to 4 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Gray
SAR EU 1.60 W/kg (head)