Thông số kỹ thuật Samsung C450
- Phát hành 2007, Tháng Bảy
72g, 14.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
2MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 1.52"
128x128 pixels
- 0.3MP
No video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2007, Tháng Bảy |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 103.5 x 44.5 x 14.9 mm (4.07 x 1.75 x 0.59 in) |
Khối lượng | 72 g (2.54 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.52 inches, 7.5 cm2 (~16.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~119 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | Yes |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 2MB |
Camera sau | Single | VGA |
Video | No |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | Proprietary |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes |
Java | No |
| Predictive text input Organizer |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 300 h |
Talk time | Up to 3 h 20 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR EU | 1.87 W/kg (head) |
Giá | About 60 EUR |