Thông số kỹ thuật Samsung C414

Samsung C414

  • Phát hành 2011, Tháng Bảy
    89.4g, 16.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    120MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 2MP
    Video recorder
  •  
  •  
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Sáu. Released 2011, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 98.5 x 49.2 x 16.9 mm (3.88 x 1.94 x 0.67 in)
Khối lượng 89.4 g (3.14 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~30.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
 secondary external display
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 120MB
Camera sau Single 2 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS No
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Games Yes
Java Yes
 MP4/H.264 player
MP3/WAV/AAC player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion battery
Stand-by Up to 200 h
Talk time Up to 4 h
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.52 W/kg (head)     0.52 W/kg (body)    
SAR EU 0.19 W/kg (head)    
Giá About 80 EUR