Thông số kỹ thuật Samsung C400

Samsung C400

  • Phát hành 2006, Tháng Chín
    85g, 16mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    1.8MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    No video recorder
  •  
  • 750mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 85.5 x 43.4 x 16 mm (3.37 x 1.71 x 0.63 in)
Khối lượng 85 g (2.96 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước
Độ phân giải 128 x 160 pixels
 Wallpaper
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
Bộ nhớ trong 1.8MB
Camera sau Single VGA
Video No
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS
Browser WAP 1.2
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 Voice memo
Predictive text input
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 750 mAh battery
Stand-by Up to 250 h
Talk time Up to 6 h
Thông tin chung Màu sắc Silver
SAR 0.74 W/kg (head)     0.34 W/kg (body)    
SAR EU 0.63 W/kg (head)