Thông số kỹ thuật Samsung C3780
- Phát hành 2012, Tháng Sáu
82g, 12.3mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
microSDHC slot - 2.4"
240x320 pixels
- 3MP
Video recorder
-
- 1000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Yes |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2012, Tháng Năm. Released 2012, Tháng Sáu |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 117.7 x 49 x 12.3 mm (4.63 x 1.93 x 0.48 in) |
Khối lượng | 82 g (2.89 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~30.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 contacts, Photocall |
Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio, RDS |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SM, MMS, Email |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes |
| SNS integration MP4/H.264 player MP3/WAV/eAAC+ player Organizer Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1000 mAh battery |
Stand-by | Up to 660 h |
Talk time | Up to 11 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR | 0.91 W/kg (head) 0.56 W/kg (body) |
SAR EU | 0.66 W/kg (head) |
Giá | About 70 EUR |