Thông số kỹ thuật Samsung C3590
- Phát hành 2013, Tháng Mười
99.8, 17.3mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
microSDHC slot - 2.4"
240x320 pixels
- 2MP
Video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - C3592 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 - GT-C3595 |
Tốc độ | HSPA 7.2/0.384 Mbps (GT-C3595) |
Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Mười. Released 2013, Tháng Mười |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 100.9 x 50.9 x 17.3 mm (3.97 x 2.00 x 0.68 in) |
Khối lượng | 99.8 (3.49 oz) |
SIM | Single SIM (Mini-SIM) or Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~34.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | Yes |
Call records | Yes |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | Yes |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | FM radio, RDS |
USB | microUSB |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email, IM |
Games | Yes |
Java | Yes |
| SNS applications Organizer MP3/eAAC+ player MP4/H.264 player Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 800 mAh, removable |
Stand-by | Up to 460 h |
Talk time | Up to 12 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Silver, Red |
Models | GT-C3595, GT-C3592 |
SAR EU | 0.33 W/kg (head) 0.33 W/kg (body) |
Giá | About 70 EUR |