Thông số kỹ thuật Samsung C3520
- Phát hành 2011, Tháng Mười
97.3g, 16.8mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
28MB lưu trữ, microSDHC slot - 2.4"
240x320 pixels
- 1.3MP
240p
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 12 |
EDGE | Class 12 |
Ra mắt | Công bố | 2011, Tháng Mười. Released 2011, Tháng Mười |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 102 x 52 x 16.8 mm (4.02 x 2.05 x 0.66 in) |
Khối lượng | 97.3 g (3.42 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~33.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | Yes, Photocall |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 28MB |
Camera sau | Single | 1.3 MP, AF |
Video | 320p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio, RDS, recording |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email, Push Email, IM |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| SNS applications Organizer MP3/AAC player MP4/H.263 player Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 610 h |
Talk time | Up to 9 h 10 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Metallic Silver, Charcoal Gray, Coral Pink, La Fleur |
SAR | 0.35 W/kg (head) 1.08 W/kg (body) |
SAR EU | 0.35 W/kg (head) |
Giá | About 50 EUR |