Thông số kỹ thuật  Samsung C3300K Champ
  
      
      
		
		
			      -         Phát hành 2010, Tháng Sáu
        80g, 13mm (độ dày)
        TouchWiz Lite UI
        30MB lưu trữ, microSDHC slot                                                 -                 2.4"
240x320 pixels
             -                 1.3MP         
144p
       -                           
           -                   1000mAh
Li-Ion
           
 
		 
       
        
   
  
	
		      					              | Mạng |   Công nghệ |   GSM |   
    | Băng tầng 2G |   GSM 850 / 900 / 1800 / 1900  |   
	      | GPRS |   Class 10 |   
	    | EDGE |   Class 10 |   
  	      
          | Ra mắt |   Công bố |   2010, Tháng Năm. Released 2010, Tháng Sáu |   
	    | Trạng thái |   Discontinued |   
  
          | Tổng thể |   Kích thước |   96.3 x 53.8 x 13 mm (3.79 x 2.12 x 0.51 in) |   
  | Khối lượng |   80 g (2.82 oz) |   
    | SIM |   Mini-SIM |   
  		  
          | Màn hình |   Loại |   TFT resistive touchscreen, 256K colors |   
    | Kích thước |   2.4 inches, 17.8 cm2 (~34.4% screen-to-body ratio) |   
    | Độ phân giải |   240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |   
  		  
          | Nền tảng |   OS |   TouchWiz Lite UI |   
  
          | Bộ nhớ |   Thẻ nhớ |       microSDHC (dedicated slot) | 
    	      | Bộ nhớ trong |   30MB |   
  	    			      
      	  	  	| Camera sau |   		Single |   	1.3 MP |   	
  		  	| Video |   	QCIF@15fps |   	
  		
      	            | Âm thanh |   Loudspeaker  |   Yes, with stereo speakers |   
    	      | 3.5mm jack  |   Yes |   
  	    	  
          | Kết nối |   WLAN |   No |   
    | Bluetooth |   2.1, A2DP |   
    | GPS |   No |   
    	  	    | Radio |   Stereo FM radio; built-in antenna |   
         | USB |   microUSB 2.0 |   
  
          | Đặc trưng |   Cảm biến |    |   
      | Browser |   WAP 2.0/xHTML, HTML |   
     	     	   	  |   | SNS integration   MP3/WMA/eAAC+ player   MP4/H.263 player   Organizer   Voice memo   Predictive text input | 
  	  
          | Pin & Sạc |   Loại |   Removable Li-Ion 1000 mAh battery |   
    | Stand-by |   Up to 666 h |   
      | Talk time |   Up to 12 h |   
    
          | Thông tin chung |   Màu sắc |   Deep black, Espresso brown, Sweet pink, Chic white |   
        | SAR EU |   0.90 W/kg (head)      |   
        | Giá |   About 80 EUR |   
  
          | Kiểm tra |         Loa ngoài |     Voice 75dB / Noise 68dB / Ring 70dB     |   
    | Audio quality |     Noise -89.1dB / Crosstalk -70.7dB |