Thông số kỹ thuật Samsung C3110
- Phát hành 2009, Tháng Tư
96g, 15mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
15MB lưu trữ, microSDHC slot - 2.0"
176x220 pixels
- 1.3MP
Video recorder
-
- 880mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2009, Tháng Một. Released 2009, Tháng Tư |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 99.8 x 48.8 x 15 mm (3.93 x 1.92 x 0.59 in) |
Khối lượng | 96 g (3.39 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 2.0 inches, 12.6 cm2 (~25.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels (~141 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries |
Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
Bộ nhớ trong | 15MB |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0 |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio, RDS, recording |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML (Openwave 6.2.3) |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/MP4 player Organizer Voice memo Mobile Tracker Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 880 mAh battery |
Stand-by | Up to 490 h |
Talk time | Up to 8 h 40 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR EU | 0.29 W/kg (head) |
Giá | About 70 EUR |