Thông số kỹ thuật Samsung C3050 Stratus
- Phát hành 2009, Tháng Sáu
86g, 14.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
15MB lưu trữ, microSDHC slot - 2.0"
120x160 pixels
- 0.3MP
144p
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2009, Tháng Hai. Released 2009, Tháng Sáu |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 97 x 47.3 x 14.9 mm (3.82 x 1.86 x 0.59 in) |
Khối lượng | 86 g (3.03 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 2.0 inches, 12.4 cm2 (~27.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 120 x 160 pixels, 4:3 ratio (~100 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries |
Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
Bộ nhớ trong | 15MB |
Camera sau | Single | VGA |
Video | QCIF@15fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0 |
GPS | No |
Radio | FM radio, RDS |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML (Openwave 6.2.3) |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3 player Organizer Voice memo Bluetooth messenger Mobile Tracker Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 340 h |
Talk time | Up to 7 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR | 0.30 W/kg (head) 0.65 W/kg (body) |
SAR EU | 0.71 W/kg (head) |
Giá | About 60 EUR |