Thông số kỹ thuật Samsung C3010
- Phát hành 2009
66g, 12.1mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
15MB lưu trữ, microSDHC slot - 2.0"
128x160 pixels
- 0.3MP
144p
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2009, Tháng Hai. Released 2009 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 110.5 x 45.8 x 12.1 mm (4.35 x 1.80 x 0.48 in) |
Khối lượng | 66 g (2.33 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 2.0 inches, 12.6 cm2 (~24.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~102 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photocall |
Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
Bộ nhớ trong | 15MB |
Camera sau | Single | VGA |
Video | QCIF@15fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0 |
GPS | No |
Radio | FM radio, RDS |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML (Openwave 6.2.3) |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/MP4 player Organizer Voice memo Bluetooth messenger Mobile Tracker Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 340 h |
Talk time | Up to 8 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR EU | 0.73 W/kg (head) |
Giá | About 80 EUR |