Thông số kỹ thuật Samsung C275
- Phát hành 2008
74g, 19.8mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
600 KB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 1.5"
128x128 pixels
- NO
No video recorder
-
-
| Mạng | Công nghệ | GSM |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
| GPRS | Class 10 |
| EDGE | No |
| Ra mắt | Công bố | 2008. Released 2008 |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 88 x 45 x 19.8 mm (3.46 x 1.77 x 0.78 in) |
| Khối lượng | 74 g (2.61 oz) |
| SIM | Mini-SIM |
| Màn hình | Loại | CSTN, 65K colors |
| Kích thước | 1.5 inches, 7.3 cm2 (~18.3% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~121 ppi density) |
| | Wallpaper |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
| Phonebook | 500 entries |
| Call records | 10 dialed, 10 received, 10 missed calls |
| Bộ nhớ trong | 600 KB |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | No |
| Kết nối | WLAN | No |
| Bluetooth | No |
| GPS | No |
| Radio | FM radio |
| USB | No |
| Đặc trưng | Cảm biến | |
| Messaging | SMS, EMS |
| Browser | WAP 1.2 |
| Games | No |
| Java | No |
| | Voice memo Predictive text input Organizer |
| Pin & Sạc | Loại | Removable battery |
| Stand-by | Up to 144 h |
| Talk time | Up to 6 h |
| Thông tin chung | Màu sắc | Silver, Black, Red, Champagne |
| SAR EU | 0.95 W/kg (head) |
| Giá | About 50 EUR |