Thông số kỹ thuật Samsung C210

Samsung C210

  • Phát hành 2005, Q3
    69g, 19mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.5"
    128x128 pixels, 5 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - Samsung C216
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2005, Q3
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 105 x 43 x 19 mm (4.13 x 1.69 x 0.75 in)
Khối lượng 69 g (2.43 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại UFB, 65K colors
Kích thước 1.5 inches, 7.3 cm2 (~16.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 5 lines, 1:1 ratio (~121 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries x 4 fields
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
 700 KB for MMS
600 KB for ringtones
512 KB for Java
100 KB for voice memo (5 x 30 sec.)
200 short messages
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS
Browser WAP 1.2
Games 4 - BubbleSmile, Fun2Link, UltimateGolf, MobileChess + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Predictive text input
Organizer
Voice memo
Currency convertor
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 220 h
Talk time Up to 5 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue
SAR EU 0.35 W/kg (head)