Thông số kỹ thuật Samsung C200

Samsung C200

  • Phát hành 2004, Q4
    69g, 19mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.6"
    128x128 pixels, 5 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 700mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2004, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 105 x 43 x 19 mm (4.13 x 1.69 x 0.75 in)
Khối lượng 69 g (2.43 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại UFB, 65K colors
Kích thước 1.6 inches, 8.3 cm2 (~18.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 5 lines, 1:1 ratio (~113 ppi density)
 Four way navigation keys
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries x 4 fields
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
 300 K shared memory
700 KB for MMS
600 KB for ringtones
512 KB for Java
100 KB for voice memo (5 x 30 sec.)
200 short messages
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
 Nokia compatible melodies
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS
Browser WAP 1.2.1
Games 4 - BubbleSmile, Fun2Link, UltimateGolf, MobileChess + downloadable
Java Yes
 Predictive text input
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 700 mAh battery
Stand-by Up to 190 h
Talk time Up to 6 h
Thông tin chung Màu sắc Metallic Silver
SAR EU 0.79 W/kg (head)    
Giá About 30 EUR