Thông số kỹ thuật Samsung C130
- Phát hành 2006, Tháng Năm
75g, 14.8mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
1.8MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 1.6"
128x128 pixels, 1.5 inch
- NO
No video recorder
-
- 750mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
| GPRS | Class 8 |
| EDGE | No |
| Ra mắt | Công bố | 2006, Tháng Năm |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 102.4 x 45.4 x 14.8 mm (4.03 x 1.79 x 0.58 in) |
| Khối lượng | 75 g (2.65 oz) |
| SIM | Mini-SIM |
| Màn hình | Loại | CSTN, 65K colors |
| Kích thước | 1.6 inches, 8.3 cm2 (~17.8% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 1.5 inch, 1:1 ratio (~113 ppi density) |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
| Phonebook | 500 entries |
| Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
| Bộ nhớ trong | 1.8MB |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| Alert types | Vibration; Polyphonic(16) ringtones |
| 3.5mm jack | No |
| Kết nối | WLAN | No |
| Bluetooth | No |
| GPS | No |
| Radio | No |
| USB | No |
| Đặc trưng | Cảm biến | |
| Messaging | SMS, EMS, MMS |
| Browser | WAP 1.2.1 |
| Games | Yes |
| Java | Yes, MIDP 2.0 |
| | Predictive text input Organizer Voice memo |
| Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 750 mAh battery |
| Stand-by | Up to 445 h |
| Talk time | Up to 5 h 20 min |
| Thông tin chung | Màu sắc | Orange, Pink, Silver, Blue |
| SAR EU | 0.86 W/kg (head) |
| Giá | About 50 EUR |